Thông số kỹ thuật
Tên Máy |
SOUTH DT-02 |
|
|
|
|
Ống ngắm |
||
Hình ảnh |
Thẳng đứng |
|
Độ phóng đại |
30X |
|
Kích thước kính vật |
45mm |
|
Độ phân giải |
3” |
|
Trường nhìn |
1°30’ |
|
Cự ly ngắm nhỏ nhất |
1.4m |
|
Hằng số nhân cự ly ngắm |
100 |
|
Hằng số cộng cự ly ngắm |
0 |
|
Chiều dài ống kính |
157mm |
|
|
|
|
Phần đo góc |
||
Cách thức đo góc |
DT Series: Không đảo ống kính |
|
Đường kính bàn độ |
79mm |
|
Số đọc hiển thị nhỏ nhất |
Tùy chọn 1”/ 5” |
|
Độ chính xác |
2” |
|
Cách đọc góc bằng |
Đối xứng cân bằng |
|
Cách đọc góc đứng |
Đối xứng cân bằng |
|
|
|
|
Phần hiển thị |
||
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD TFT. 02 mặt màn hình. Bàn phím số và chữ |
|
|
|
|
Cổng kết nối |
||
Cổng nối |
Cổng kết nối RS 232 (Chỉ khi kết nối với đầu máy đo xa) |
|
Bọt thủy dài |
30”/ 2mm |
|
Bọt thủy tròn |
8’/ 2mm |
|
|
|
|
Phần bù tự động |
||
Hệ thống |
Phần bù điện tử tinh thể lỏng |
|
Phạm vi bù |
±3’ |
|
Độ chính xác |
Phần bù điện tử tinh thể lỏng: 1” |
|
|
|
|
Rọi tâm quang học |
||
Hình ảnh |
Thẳng đứng |
|
Độ phóng đại |
3X |
|
Phạm vi điều chỉnh tiêu điểm |
0.5 ~ ∞ |
|
Trường nhìn |
5º |
|
|
|
|
Thông số khác |
||
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +45ºC |
|
Pin đi kèm máy |
Pin sạc |
|
Điện áp |
Điện một chiều/ 6V |
|
Thời gian làm việc |
10 giờ liên tục |
|
Kích cỡ máy |
165mm x 157mm x 318mm |
Sản phẩm và phụ kiện bao gồm:
Máy chủ |
01 |
Vali bảo vệ máy |
01 |
Pin kèm theo máy |
02 |
Nắp che ống kính và bảo vệ vật kính |
01 |
Quai đeo máy |
01 |
Sách hướng dẫn sử dụng |
01 |
Thẻ bảo hành |
01 |
Chân máy hợp kim nhôm |
01 |